110
LB
J. Riise
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
John Arne Riise
LB 110 LM 108
|
24.09.1980
188cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
31
104
104
104
104
105
104
106
105
105
105
104
107
107
107
107
105
Tốc độ
107
Sút
104
Chuyền bóng
105
Rê bóng
101
Phòng thủ
105
Thể chất
106
Tốc độ
110
Tăng tốc
105
Dứt điểm
96
Lực sút
115
Sút xa
111
Chọn vị trí
110
Vô lê
107
Penalty
97
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
109
Chuyền dài
101
Đá phạt
108
Sút xoáy
107
Rê bóng
99
Giữ bóng
106
Khéo léo
97
Thăng bằng
96
Phản ứng
106
Kèm người
105
Lấy bóng
109
Cắt bóng
105
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
105
Thể lực
112
Quyết đoán
107
Nhảy
93
Bình tĩnh
102
TM đổ người
21
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
22
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem John Arne Riise mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~2018 SK 롤론
2016~2016
2015~2016 델리 다이나모스 FC
2014~2015 APOEL FC
2011~2014 Fulham
2008~2011 Roma FC
2001~2008 Liverpool
1999~2001 AS Monaco
1997~1999
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%