113
LM
J. Riise
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
John Arne Riise
LM 113 LB 113
|
24.09.1980
188cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
25
109
109
109
109
109
109
109
110
110
108
108
110
110
110
110
108
Tốc độ
111
Sút
108
Chuyền bóng
109
Rê bóng
108
Phòng thủ
107
Thể chất
111
Tốc độ
112
Tăng tốc
110
Dứt điểm
103
Lực sút
117
Sút xa
113
Chọn vị trí
112
Vô lê
111
Penalty
98
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
113
Chuyền dài
104
Đá phạt
110
Sút xoáy
111
Rê bóng
109
Giữ bóng
111
Khéo léo
102
Thăng bằng
106
Phản ứng
111
Kèm người
107
Lấy bóng
110
Cắt bóng
106
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
111
Sức mạnh
112
Thể lực
116
Quyết đoán
109
Nhảy
100
Bình tĩnh
108
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem John Arne Riise mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~2018 SK 롤론
2016~2016
2015~2016 델리 다이나모스 FC
2014~2015 APOEL FC
2011~2014 Fulham
2008~2011 Roma FC
2001~2008 Liverpool
1999~2001 AS Monaco
1997~1999
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%