109
CF
N. Kanu
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nwankwo Kanu
CF 109 ST 108
|
01.08.1976
196cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
31
105
106
105
105
99
105
83
105
105
75
74
80
80
84
84
75
Tốc độ
101
Sút
105
Chuyền bóng
101
Rê bóng
108
Phòng thủ
58
Thể chất
98
Tốc độ
104
Tăng tốc
99
Dứt điểm
109
Lực sút
104
Sút xa
97
Chọn vị trí
109
Vô lê
103
Penalty
106
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
97
Chuyền dài
98
Đá phạt
92
Sút xoáy
103
Rê bóng
110
Giữ bóng
110
Khéo léo
104
Thăng bằng
98
Phản ứng
106
Kèm người
50
Lấy bóng
57
Cắt bóng
56
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
100
Thể lực
102
Quyết đoán
91
Nhảy
96
Bình tĩnh
107
TM đổ người
21
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
23
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Nwankwo Kanu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2006~2012 Portsmouth
2004~2006 West Bromwich Albion
1999~2004 Arsenal
1996~1999
1993~1996 Ajax
1992~1993 FC 하트랜드
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%