111
ST
N. Kanu
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nwankwo Kanu
ST 111 CF 111
|
01.08.1976
196cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
26
108
108
107
107
101
108
86
106
106
79
79
83
83
87
87
79
Tốc độ
105
Sút
107
Chuyền bóng
101
Rê bóng
110
Phòng thủ
63
Thể chất
101
Tốc độ
105
Tăng tốc
105
Dứt điểm
109
Lực sút
107
Sút xa
105
Chọn vị trí
111
Vô lê
106
Penalty
105
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
96
Chuyền dài
94
Đá phạt
91
Sút xoáy
104
Rê bóng
109
Giữ bóng
114
Khéo léo
108
Thăng bằng
104
Phản ứng
109
Kèm người
60
Lấy bóng
61
Cắt bóng
58
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
104
Thể lực
104
Quyết đoán
93
Nhảy
104
Bình tĩnh
110
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Nwankwo Kanu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2006~2012 Portsmouth
2004~2006 West Bromwich Albion
1999~2004 Arsenal
1996~1999
1993~1996 Ajax
1992~1993 FC 하트랜드
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%