111
LM
S. McManaman
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Steve McManaman
LM
111
RM
111
CAM
111
185cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
31
105
108
108
108
102
108
84
108
108
75
75
84
84
88
88
75
Tốc độ
113
Sút
102
Chuyền bóng
106
Rê bóng
109
Phòng thủ
59
Thể chất
100
Tốc độ
113
Tăng tốc
113
Dứt điểm
99
Lực sút
108
Sút xa
107
Chọn vị trí
110
Vô lê
102
Penalty
92
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
110
Tạt bóng
108
Chuyền dài
97
Đá phạt
98
Sút xoáy
108
Rê bóng
113
Giữ bóng
106
Khéo léo
111
Thăng bằng
95
Phản ứng
110
Kèm người
57
Lấy bóng
58
Cắt bóng
52
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
97
Thể lực
113
Quyết đoán
92
Nhảy
97
Bình tĩnh
111
TM đổ người
20
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
23
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2003~2005 | Manchester City | |
1999~2003 | Real Madrid | |
1990~1999 | Liverpool |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |