109
LM
S. McManaman
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Steve McManaman
LM 109 RM 109
|
11.02.1972
185cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
23
104
106
106
106
99
105
82
106
106
74
74
82
82
86
86
74
Tốc độ
111
Sút
103
Chuyền bóng
103
Rê bóng
107
Phòng thủ
58
Thể chất
96
Tốc độ
111
Tăng tốc
111
Dứt điểm
106
Lực sút
104
Sút xa
103
Chọn vị trí
107
Vô lê
99
Penalty
89
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
106
Chuyền dài
96
Đá phạt
97
Sút xoáy
104
Rê bóng
111
Giữ bóng
103
Khéo léo
109
Thăng bằng
93
Phản ứng
107
Kèm người
55
Lấy bóng
60
Cắt bóng
49
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
93
Thể lực
109
Quyết đoán
91
Nhảy
95
Bình tĩnh
109
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 30-59
Xem Steve McManaman mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2003~2005 Manchester City
1999~2003 Real Madrid
1990~1999 Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%