109
LM
S. McManaman
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Steve McManaman
LM
109
RM
109
185cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
23
104
106
106
106
99
105
82
106
106
74
74
82
82
86
86
74
Tốc độ
111
Sút
103
Chuyền bóng
103
Rê bóng
107
Phòng thủ
58
Thể chất
96
Tốc độ
111
Tăng tốc
111
Dứt điểm
106
Lực sút
104
Sút xa
103
Chọn vị trí
107
Vô lê
99
Penalty
89
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
106
Chuyền dài
96
Đá phạt
97
Sút xoáy
104
Rê bóng
111
Giữ bóng
103
Khéo léo
109
Thăng bằng
93
Phản ứng
107
Kèm người
55
Lấy bóng
60
Cắt bóng
49
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
93
Thể lực
109
Quyết đoán
91
Nhảy
95
Bình tĩnh
109
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2003~2005 | Manchester City | |
1999~2003 | Real Madrid | |
1990~1999 | Liverpool |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |