110
CAM
T. Rosický
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tomáš Rosický
CAM
110
LM
109
178cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
30
101
106
106
106
103
107
92
106
106
84
85
91
91
94
94
84
Tốc độ
104
Sút
98
Chuyền bóng
104
Rê bóng
109
Phòng thủ
74
Thể chất
93
Tốc độ
102
Tăng tốc
107
Dứt điểm
97
Lực sút
103
Sút xa
97
Chọn vị trí
110
Vô lê
99
Penalty
94
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
97
Chuyền dài
102
Đá phạt
97
Sút xoáy
104
Rê bóng
111
Giữ bóng
110
Khéo léo
111
Thăng bằng
97
Phản ứng
109
Kèm người
70
Lấy bóng
78
Cắt bóng
70
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
88
Thể lực
100
Quyết đoán
102
Nhảy
80
Bình tĩnh
110
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
22
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~2017 | Sparta Praha | |
2006~2016 | Arsenal | |
2001~2006 | Borussia Dortmund | |
1999~2001 | Sparta Praha |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |