109
CAM
T. Rosický
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tomáš Rosický
CAM
109
RW
107
LW
107
178cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
24
98
104
104
104
103
106
94
105
105
85
86
92
92
95
95
85
Tốc độ
103
Sút
93
Chuyền bóng
105
Rê bóng
108
Phòng thủ
77
Thể chất
93
Tốc độ
101
Tăng tốc
106
Dứt điểm
86
Lực sút
102
Sút xa
98
Chọn vị trí
104
Vô lê
92
Penalty
92
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
111
Tạt bóng
100
Chuyền dài
104
Đá phạt
95
Sút xoáy
103
Rê bóng
110
Giữ bóng
109
Khéo léo
109
Thăng bằng
96
Phản ứng
108
Kèm người
68
Lấy bóng
82
Cắt bóng
76
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
89
Thể lực
99
Quyết đoán
100
Nhảy
77
Bình tĩnh
109
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~2017 | Sparta Praha | |
2006~2016 | Arsenal | |
2001~2006 | Borussia Dortmund | |
1999~2001 | Sparta Praha |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |