91
CB
J. Gradit
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonathan Gradit
CB
91
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
35
69
72
73
73
78
74
85
77
77
88
88
86
86
85
85
88
Tốc độ
81
Sút
45
Chuyền bóng
75
Rê bóng
80
Phòng thủ
89
Thể chất
89
Tốc độ
80
Tăng tốc
83
Dứt điểm
36
Lực sút
62
Sút xa
44
Chọn vị trí
68
Vô lê
42
Penalty
52
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
76
Chuyền dài
72
Đá phạt
44
Sút xoáy
59
Rê bóng
80
Giữ bóng
83
Khéo léo
76
Thăng bằng
80
Phản ứng
89
Kèm người
89
Lấy bóng
91
Cắt bóng
88
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
90
Thể lực
88
Quyết đoán
91
Nhảy
94
Bình tĩnh
86
TM đổ người
27
TM bắt bóng
31
TM phát bóng
29
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |