91
CB
J. Gradit
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonathan Gradit
CB 91
|
|
24.11.1992
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
35
69
72
73
73
78
74
85
77
77
88
88
86
86
85
85
88
Tốc độ
81
Sút
45
Chuyền bóng
75
Rê bóng
80
Phòng thủ
89
Thể chất
89
Tốc độ
80
Tăng tốc
83
Dứt điểm
36
Lực sút
62
Sút xa
44
Chọn vị trí
68
Vô lê
42
Penalty
52
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
76
Chuyền dài
72
Đá phạt
44
Sút xoáy
59
Rê bóng
80
Giữ bóng
83
Khéo léo
76
Thăng bằng
80
Phản ứng
89
Kèm người
89
Lấy bóng
91
Cắt bóng
88
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
90
Thể lực
88
Quyết đoán
91
Nhảy
94
Bình tĩnh
86
TM đổ người
27
TM bắt bóng
31
TM phát bóng
29
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xem Jonathan Gradit mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%