71
CB
J. Gradit
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jonathan Gradit
CB
71
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
15
49
52
54
54
58
54
65
57
57
68
68
66
66
65
65
68
Tốc độ
62
Sút
25
Chuyền bóng
55
Rê bóng
60
Phòng thủ
69
Thể chất
69
Tốc độ
62
Tăng tốc
64
Dứt điểm
16
Lực sút
42
Sút xa
24
Chọn vị trí
48
Vô lê
22
Penalty
32
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
56
Chuyền dài
52
Đá phạt
24
Sút xoáy
39
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Phản ứng
69
Kèm người
69
Lấy bóng
71
Cắt bóng
68
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
70
Thể lực
68
Quyết đoán
71
Nhảy
74
Bình tĩnh
66
TM đổ người
7
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
9
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |