91
ST
J. Hernández
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Juan Camilo Hernández
ST 91
|
|
22.04.1999
176cm
|
73kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
4
5
Level
34
88
88
88
88
83
88
73
88
88
69
70
71
71
73
73
69
Tốc độ
93
Sút
87
Chuyền bóng
84
Rê bóng
89
Phòng thủ
57
Thể chất
88
Tốc độ
91
Tăng tốc
96
Dứt điểm
91
Lực sút
86
Sút xa
85
Chọn vị trí
89
Vô lê
82
Penalty
82
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
77
Chuyền dài
86
Đá phạt
81
Sút xoáy
80
Rê bóng
90
Giữ bóng
89
Khéo léo
90
Thăng bằng
91
Phản ứng
87
Kèm người
59
Lấy bóng
58
Cắt bóng
40
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
86
Thể lực
90
Quyết đoán
89
Nhảy
97
Bình tĩnh
86
TM đổ người
28
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
29
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
28
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Xem Juan Camilo Hernández mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Columbus Crew
2020~2021 Getafe CF
2019~2020 RCD Mallorca
2017~2017 아메리카 데 칼리
2017~2019 SD Huesca
2017~2022 Watford
2015~2017 데포르티보 페레이라
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%