91
ST
J. Hernández
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Juan Camilo Hernández
ST
91
176cm
|
73kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
4
5
Level
34
88
88
88
88
83
88
73
88
88
69
70
71
71
73
73
69
Tốc độ
93
Sút
87
Chuyền bóng
84
Rê bóng
89
Phòng thủ
57
Thể chất
88
Tốc độ
91
Tăng tốc
96
Dứt điểm
91
Lực sút
86
Sút xa
85
Chọn vị trí
89
Vô lê
82
Penalty
82
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
77
Chuyền dài
86
Đá phạt
81
Sút xoáy
80
Rê bóng
90
Giữ bóng
89
Khéo léo
90
Thăng bằng
91
Phản ứng
87
Kèm người
59
Lấy bóng
58
Cắt bóng
40
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
86
Thể lực
90
Quyết đoán
89
Nhảy
97
Bình tĩnh
86
TM đổ người
28
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
29
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
28
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Columbus Crew | |
2020~2021 | Getafe CF | |
2019~2020 | RCD Mallorca | |
2017~2017 | 아메리카 데 칼리 | |
2017~2019 | SD Huesca | |
2017~2022 | Watford | |
2015~2017 | 데포르티보 페레이라 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |