112
ST
J. Hernández
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Juan Camilo Hernández
ST
112
CF
112
176cm
|
73kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
4
5
Level
23
109
109
109
109
103
109
89
108
108
83
84
87
87
90
90
83
Tốc độ
113
Sút
109
Chuyền bóng
105
Rê bóng
109
Phòng thủ
69
Thể chất
105
Tốc độ
112
Tăng tốc
115
Dứt điểm
111
Lực sút
109
Sút xa
108
Chọn vị trí
112
Vô lê
103
Penalty
109
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
101
Chuyền dài
104
Đá phạt
106
Sút xoáy
107
Rê bóng
109
Giữ bóng
109
Khéo léo
111
Thăng bằng
110
Phản ứng
109
Kèm người
68
Lấy bóng
69
Cắt bóng
61
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
105
Thể lực
107
Quyết đoán
103
Nhảy
110
Bình tĩnh
109
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
15
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Columbus Crew | |
2020~2021 | Getafe CF | |
2019~2020 | RCD Mallorca | |
2017~2017 | 아메리카 데 칼리 | |
2017~2019 | SD Huesca | |
2017~2022 | Watford | |
2015~2017 | 데포르티보 페레이라 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |