116
LWB
F. Dimarco
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Federico Dimarco
LWB 116
|
|
10.11.1997
174cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
24
108
110
111
111
112
112
112
112
112
108
108
112
112
113
113
108
Tốc độ
114
Sút
104
Chuyền bóng
115
Rê bóng
109
Phòng thủ
109
Thể chất
105
Tốc độ
114
Tăng tốc
114
Dứt điểm
101
Lực sút
105
Sút xa
111
Chọn vị trí
115
Vô lê
108
Penalty
98
Chuyền ngắn
116
Tầm nhìn
113
Tạt bóng
119
Chuyền dài
113
Đá phạt
110
Sút xoáy
117
Rê bóng
105
Giữ bóng
114
Khéo léo
116
Thăng bằng
114
Phản ứng
115
Kèm người
109
Lấy bóng
112
Cắt bóng
111
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
101
Thể lực
113
Quyết đoán
110
Nhảy
103
Bình tĩnh
102
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
16
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Federico Dimarco mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~2021 Ellas Verona
2018~
2018~2019 Parma
2017~2018 FC Sion
2016~2016
2016~2017 Empoli
2015~2017
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%