110
ST
R. van Persie
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Robin van Persie
ST 110
|
|
06.08.1983
187cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
4
Level
25
107
106
106
106
98
104
83
105
105
76
76
82
82
86
86
76
Tốc độ
103
Sút
111
Chuyền bóng
102
Rê bóng
105
Phòng thủ
60
Thể chất
99
Tốc độ
103
Tăng tốc
104
Dứt điểm
113
Lực sút
112
Sút xa
109
Chọn vị trí
109
Vô lê
114
Penalty
108
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
109
Chuyền dài
96
Đá phạt
108
Sút xoáy
112
Rê bóng
103
Giữ bóng
110
Khéo léo
102
Thăng bằng
106
Phản ứng
104
Kèm người
50
Lấy bóng
58
Cắt bóng
60
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
100
Thể lực
105
Quyết đoán
90
Nhảy
100
Bình tĩnh
112
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
18
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Đánh đầu mạnh
Xem Robin van Persie mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~2019 Feyenoord
2015~2018 Fenerbahce SK
2012~2015 Manchester United
2004~2012 Arsenal
2001~2004 Feyenoord
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%