108
ST
R. van Persie
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Robin van Persie
ST 108
|
|
06.08.1983
187cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
3
Level
21
105
104
102
102
95
102
79
101
101
71
72
77
77
80
80
71
Tốc độ
100
Sút
108
Chuyền bóng
97
Rê bóng
104
Phòng thủ
53
Thể chất
95
Tốc độ
100
Tăng tốc
100
Dứt điểm
111
Lực sút
108
Sút xa
104
Chọn vị trí
108
Vô lê
108
Penalty
107
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
96
Chuyền dài
97
Đá phạt
103
Sút xoáy
107
Rê bóng
102
Giữ bóng
110
Khéo léo
101
Thăng bằng
105
Phản ứng
102
Kèm người
46
Lấy bóng
50
Cắt bóng
50
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
93
Thể lực
100
Quyết đoán
93
Nhảy
102
Bình tĩnh
109
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-30
Xem Robin van Persie mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~2019 Feyenoord
2015~2018 Fenerbahce SK
2012~2015 Manchester United
2004~2012 Arsenal
2001~2004 Feyenoord
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%