92
RB
C. Roberts
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Connor Roberts
RB
92
LB
92
175cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
19
74
78
80
80
81
79
86
83
83
85
85
89
89
89
89
85
Tốc độ
88
Sút
59
Chuyền bóng
79
Rê bóng
85
Phòng thủ
90
Thể chất
83
Tốc độ
91
Tăng tốc
86
Dứt điểm
55
Lực sút
66
Sút xa
58
Chọn vị trí
81
Vô lê
54
Penalty
65
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
91
Chuyền dài
75
Đá phạt
45
Sút xoáy
70
Rê bóng
84
Giữ bóng
85
Khéo léo
93
Thăng bằng
86
Phản ứng
84
Kèm người
94
Lấy bóng
92
Cắt bóng
91
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
78
Thể lực
101
Quyết đoán
74
Nhảy
80
Bình tĩnh
74
TM đổ người
7
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
9
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Leeds United | |
2021~ | Burnley | |
2017~2018 | Middlesbrough | |
2016~2016 | Bristol Rovers | |
2015~2016 | 요빌 타운 | |
2015~2021 | swansea city |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |