92
RB
C. Roberts
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Connor Roberts
RB 92 LB 92
|
|
23.09.1995
175cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
19
74
78
80
80
81
79
86
83
83
85
85
89
89
89
89
85
Tốc độ
88
Sút
59
Chuyền bóng
79
Rê bóng
85
Phòng thủ
90
Thể chất
83
Tốc độ
91
Tăng tốc
86
Dứt điểm
55
Lực sút
66
Sút xa
58
Chọn vị trí
81
Vô lê
54
Penalty
65
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
91
Chuyền dài
75
Đá phạt
45
Sút xoáy
70
Rê bóng
84
Giữ bóng
85
Khéo léo
93
Thăng bằng
86
Phản ứng
84
Kèm người
94
Lấy bóng
92
Cắt bóng
91
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
78
Thể lực
101
Quyết đoán
74
Nhảy
80
Bình tĩnh
74
TM đổ người
7
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
9
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Connor Roberts mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Leeds United
2021~ Burnley
2017~2018 Middlesbrough
2016~2016 Bristol Rovers
2015~2016 요빌 타운
2015~2021 swansea city
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%