95
RB
C. Roberts
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Connor Roberts
RB 95
|
|
23.09.1995
175cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
21
84
86
87
87
88
86
90
89
89
89
89
92
92
92
92
89
Tốc độ
96
Sút
75
Chuyền bóng
85
Rê bóng
88
Phòng thủ
92
Thể chất
84
Tốc độ
101
Tăng tốc
90
Dứt điểm
78
Lực sút
76
Sút xa
65
Chọn vị trí
93
Vô lê
65
Penalty
76
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
87
Chuyền dài
90
Đá phạt
54
Sút xoáy
76
Rê bóng
88
Giữ bóng
88
Khéo léo
96
Thăng bằng
89
Phản ứng
87
Kèm người
98
Lấy bóng
92
Cắt bóng
92
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
95
Sức mạnh
80
Thể lực
100
Quyết đoán
78
Nhảy
87
Bình tĩnh
78
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
11
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Cứng như thép
Xem Connor Roberts mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Leeds United
2021~ Burnley
2017~2018 Middlesbrough
2016~2016 Bristol Rovers
2015~2016 요빌 타운
2015~2021 swansea city
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%