90
CDM
M. Ozdoev
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Magomed Ozdoev
CM 90 CDM 89
|
|
05.11.1992
184cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
21
82
85
84
84
87
86
86
84
84
82
82
83
83
83
83
82
Tốc độ
85
Sút
83
Chuyền bóng
82
Rê bóng
86
Phòng thủ
82
Thể chất
84
Tốc độ
87
Tăng tốc
84
Dứt điểm
85
Lực sút
93
Sút xa
84
Chọn vị trí
82
Vô lê
46
Penalty
68
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
69
Chuyền dài
88
Đá phạt
73
Sút xoáy
65
Rê bóng
87
Giữ bóng
86
Khéo léo
87
Thăng bằng
82
Phản ứng
85
Kèm người
85
Lấy bóng
85
Cắt bóng
86
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
76
Thể lực
95
Quyết đoán
95
Nhảy
74
Bình tĩnh
79
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
17
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Xem Magomed Ozdoev mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ PAOK FC
2022~ VavaCars Fatih Karagumruk SK
2022~2023 VavaCars Fatih Karagumruk SK
2018~ 제니트
2018~2022 제니트
2017~2017 아흐마트 그로즈니
2015~2018 루빈 카잔
2014~2015 루빈 카잔
2011~2015 Lokomotiv Moscow
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%