69
CM
M. Ozdoev
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Magomed Ozdoev
CM 69 CDM 69
|
|
05.11.1992
184cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
16
63
65
65
65
66
66
66
65
65
63
63
64
64
65
65
63
Tốc độ
64
Sút
63
Chuyền bóng
65
Rê bóng
66
Phòng thủ
63
Thể chất
66
Tốc độ
64
Tăng tốc
64
Dứt điểm
62
Lực sút
72
Sút xa
66
Chọn vị trí
64
Vô lê
40
Penalty
60
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
64
Chuyền dài
67
Đá phạt
57
Sút xoáy
51
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Khéo léo
69
Thăng bằng
65
Phản ứng
66
Kèm người
64
Lấy bóng
66
Cắt bóng
65
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
66
Thể lực
68
Quyết đoán
65
Nhảy
65
Bình tĩnh
64
TM đổ người
9
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Magomed Ozdoev mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ PAOK FC
2022~ VavaCars Fatih Karagumruk SK
2022~2023 VavaCars Fatih Karagumruk SK
2018~ 제니트
2018~2022 제니트
2017~2017 아흐마트 그로즈니
2015~2018 루빈 카잔
2014~2015 루빈 카잔
2011~2015 Lokomotiv Moscow
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%