90
ST
B. Petković
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bruno Petkovic
ST 90 CAM 88
|
|
16.09.1994
193cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
22
87
86
83
83
78
85
63
83
83
59
59
58
58
60
60
59
Tốc độ
83
Sút
86
Chuyền bóng
78
Rê bóng
88
Phòng thủ
42
Thể chất
88
Tốc độ
84
Tăng tốc
82
Dứt điểm
95
Lực sút
89
Sút xa
68
Chọn vị trí
77
Vô lê
84
Penalty
89
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
62
Chuyền dài
74
Đá phạt
83
Sút xoáy
74
Rê bóng
92
Giữ bóng
90
Khéo léo
82
Thăng bằng
67
Phản ứng
82
Kèm người
45
Lấy bóng
45
Cắt bóng
21
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
100
Thể lực
78
Quyết đoán
76
Nhảy
76
Bình tĩnh
86
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Bruno Petkovic mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ Dynamo Zagreb
2018~2018 Ellas Verona
2018~2019 Dynamo Zagreb
2017~2019 Bologna
2016~2016 트라파니
2016~2017 트라파니
2015~2015
2015~2016 비르투스 엔텔라
2014~2015 바레세
2012~2016 카타니아
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%