100
ST
B. Petković
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bruno Petkovic
ST 100
|
|
16.09.1994
193cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
25
97
95
92
92
88
93
76
91
91
72
74
72
72
73
73
72
Tốc độ
92
Sút
98
Chuyền bóng
84
Rê bóng
95
Phòng thủ
56
Thể chất
100
Tốc độ
95
Tăng tốc
90
Dứt điểm
99
Lực sút
103
Sút xa
97
Chọn vị trí
98
Vô lê
95
Penalty
90
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
66
Chuyền dài
92
Đá phạt
98
Sút xoáy
69
Rê bóng
97
Giữ bóng
97
Khéo léo
93
Thăng bằng
88
Phản ứng
92
Kèm người
50
Lấy bóng
56
Cắt bóng
43
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
104
Thể lực
92
Quyết đoán
102
Nhảy
99
Bình tĩnh
97
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
17
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Đánh đầu mạnh
Nỗ lực đến cùng
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Bruno Petkovic mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ Dynamo Zagreb
2018~2018 Ellas Verona
2018~2019 Dynamo Zagreb
2017~2019 Bologna
2016~2016 트라파니
2016~2017 트라파니
2015~2015
2015~2016 비르투스 엔텔라
2014~2015 바레세
2012~2016 카타니아
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%