93
RM
P. Ševčík
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Petr Ševčík
RM 93 CDM 88
|
|
04.05.1994
172cm
|
66kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
22
85
88
89
89
89
89
85
90
90
81
81
86
86
88
88
81
Tốc độ
92
Sút
80
Chuyền bóng
90
Rê bóng
91
Phòng thủ
79
Thể chất
85
Tốc độ
90
Tăng tốc
95
Dứt điểm
76
Lực sút
86
Sút xa
86
Chọn vị trí
84
Vô lê
81
Penalty
76
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
98
Chuyền dài
87
Đá phạt
77
Sút xoáy
84
Rê bóng
90
Giữ bóng
92
Khéo léo
96
Thăng bằng
97
Phản ứng
97
Kèm người
80
Lấy bóng
76
Cắt bóng
80
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
79
Thể lực
100
Quyết đoán
84
Nhảy
86
Bình tĩnh
86
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
11
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Petr Ševčík mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ SK Slavia Praha
2016~2019 슬로반 리베레츠
2014~2014 SFC 오파바
2014~2016 시그마 올로모우츠
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%