93
RM
P. Ševčík
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Petr Ševčík
RM
93
CDM
88
172cm
|
66kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
22
85
88
89
89
89
89
85
90
90
81
81
86
86
88
88
81
Tốc độ
92
Sút
80
Chuyền bóng
90
Rê bóng
91
Phòng thủ
79
Thể chất
85
Tốc độ
90
Tăng tốc
95
Dứt điểm
76
Lực sút
86
Sút xa
86
Chọn vị trí
84
Vô lê
81
Penalty
76
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
98
Chuyền dài
87
Đá phạt
77
Sút xoáy
84
Rê bóng
90
Giữ bóng
92
Khéo léo
96
Thăng bằng
97
Phản ứng
97
Kèm người
80
Lấy bóng
76
Cắt bóng
80
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
79
Thể lực
100
Quyết đoán
84
Nhảy
86
Bình tĩnh
86
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
11
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | SK Slavia Praha | |
2016~2019 | 슬로반 리베레츠 | |
2014~2014 | SFC 오파바 | |
2014~2016 | 시그마 올로모우츠 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |