67
CM
P. Ševčík
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Petr Ševčík
CM 67 RM 67 CDM 66
|
|
04.05.1994
172cm
|
66kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
15
61
63
63
63
64
64
63
64
64
60
60
61
61
62
62
60
Tốc độ
62
Sút
60
Chuyền bóng
65
Rê bóng
66
Phòng thủ
59
Thể chất
62
Tốc độ
59
Tăng tốc
66
Dứt điểm
57
Lực sút
66
Sút xa
64
Chọn vị trí
58
Vô lê
64
Penalty
60
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
64
Chuyền dài
66
Đá phạt
58
Sút xoáy
62
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Khéo léo
74
Thăng bằng
75
Phản ứng
64
Kèm người
59
Lấy bóng
60
Cắt bóng
61
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
59
Thể lực
65
Quyết đoán
65
Nhảy
66
Bình tĩnh
67
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Petr Ševčík mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ SK Slavia Praha
2016~2019 슬로반 리베레츠
2014~2014 SFC 오파바
2014~2016 시그마 올로모우츠
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%