102
RB
B. Pavard
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Benjamin Pavard
RB
102
CB
102
186cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
29
91
92
92
92
95
93
98
94
94
99
99
99
99
98
98
99
Tốc độ
95
Sút
81
Chuyền bóng
94
Rê bóng
95
Phòng thủ
100
Thể chất
97
Tốc độ
98
Tăng tốc
93
Dứt điểm
73
Lực sút
98
Sút xa
84
Chọn vị trí
93
Vô lê
84
Penalty
64
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
97
Chuyền dài
99
Đá phạt
74
Sút xoáy
89
Rê bóng
94
Giữ bóng
97
Khéo léo
96
Thăng bằng
96
Phản ứng
98
Kèm người
103
Lấy bóng
97
Cắt bóng
103
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
96
Thể lực
102
Quyết đoán
93
Nhảy
101
Bình tĩnh
100
TM đổ người
16
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
23
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | ||
2019~ | Bayern Munich | |
2019~2023 | Bayern Munich | |
2016~2019 | VfB Stuttgart | |
2014~2016 | LOSC reel |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |