99
RB
B. Pavard
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Benjamin Pavard
RB
99
CB
98
186cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
27
86
87
88
88
91
88
95
90
90
95
95
96
96
96
96
95
Tốc độ
89
Sút
76
Chuyền bóng
91
Rê bóng
92
Phòng thủ
97
Thể chất
94
Tốc độ
89
Tăng tốc
89
Dứt điểm
69
Lực sút
92
Sút xa
79
Chọn vị trí
83
Vô lê
80
Penalty
61
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
98
Chuyền dài
96
Đá phạt
70
Sút xoáy
84
Rê bóng
89
Giữ bóng
98
Khéo léo
93
Thăng bằng
92
Phản ứng
94
Kèm người
99
Lấy bóng
95
Cắt bóng
98
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
93
Thể lực
101
Quyết đoán
88
Nhảy
100
Bình tĩnh
96
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
20
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | ||
2019~ | Bayern Munich | |
2019~2023 | Bayern Munich | |
2016~2019 | VfB Stuttgart | |
2014~2016 | LOSC reel |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |