105
CB
R. Ferdinand
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rio Ferdinand
CB
105
189cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
22
83
83
81
81
90
85
99
85
85
102
102
96
96
93
93
102
Tốc độ
98
Sút
63
Chuyền bóng
82
Rê bóng
85
Phòng thủ
104
Thể chất
102
Tốc độ
98
Tăng tốc
98
Dứt điểm
65
Lực sút
70
Sút xa
49
Chọn vị trí
75
Vô lê
75
Penalty
62
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
60
Chuyền dài
97
Đá phạt
49
Sút xoáy
66
Rê bóng
76
Giữ bóng
94
Khéo léo
91
Thăng bằng
104
Phản ứng
98
Kèm người
106
Lấy bóng
103
Cắt bóng
105
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
105
Thể lực
95
Quyết đoán
105
Nhảy
100
Bình tĩnh
97
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~2015 | Queens Park Rangers | |
2002~2014 | Manchester United | |
2000~2002 | Leeds United | |
1996~1996 | AFC Bournemouth | |
1995~2000 | West Ham United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
16 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |