82
CB
R. Ferdinand
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rio Ferdinand
CB
82
189cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
16
61
60
60
60
66
61
75
64
64
79
79
75
75
73
73
79
Tốc độ
82
Sút
43
Chuyền bóng
61
Rê bóng
63
Phòng thủ
80
Thể chất
77
Tốc độ
83
Tăng tốc
81
Dứt điểm
40
Lực sút
60
Sút xa
30
Chọn vị trí
41
Vô lê
52
Penalty
56
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
52
Tạt bóng
49
Chuyền dài
72
Đá phạt
27
Sút xoáy
49
Rê bóng
59
Giữ bóng
73
Khéo léo
55
Thăng bằng
55
Phản ứng
76
Kèm người
81
Lấy bóng
82
Cắt bóng
78
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
80
Thể lực
73
Quyết đoán
79
Nhảy
77
Bình tĩnh
80
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
6
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~2015 | Queens Park Rangers | |
2002~2014 | Manchester United | |
2000~2002 | Leeds United | |
1996~1996 | AFC Bournemouth | |
1995~2000 | West Ham United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
16 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |