93
CB
R. Ferdinand
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rio Ferdinand
CB
93
189cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
17
72
71
71
71
76
72
86
74
74
90
90
86
86
83
83
90
Tốc độ
90
Sút
54
Chuyền bóng
70
Rê bóng
75
Phòng thủ
92
Thể chất
90
Tốc độ
93
Tăng tốc
87
Dứt điểm
56
Lực sút
67
Sút xa
35
Chọn vị trí
61
Vô lê
57
Penalty
61
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
56
Chuyền dài
80
Đá phạt
43
Sút xoáy
58
Rê bóng
72
Giữ bóng
79
Khéo léo
68
Thăng bằng
88
Phản ứng
86
Kèm người
93
Lấy bóng
92
Cắt bóng
91
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
91
Thể lực
86
Quyết đoán
96
Nhảy
94
Bình tĩnh
93
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
6
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~2015 | Queens Park Rangers | |
2002~2014 | Manchester United | |
2000~2002 | Leeds United | |
1996~1996 | AFC Bournemouth | |
1995~2000 | West Ham United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
16 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |