107
CB
R. Ferdinand
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rio Ferdinand
CB
107
189cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
22
89
87
86
86
92
88
101
88
88
104
104
99
99
96
96
104
Tốc độ
101
Sút
71
Chuyền bóng
84
Rê bóng
90
Phòng thủ
106
Thể chất
105
Tốc độ
104
Tăng tốc
99
Dứt điểm
71
Lực sút
85
Sút xa
55
Chọn vị trí
82
Vô lê
77
Penalty
76
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
64
Chuyền dài
99
Đá phạt
51
Sút xoáy
74
Rê bóng
81
Giữ bóng
99
Khéo léo
96
Thăng bằng
109
Phản ứng
101
Kèm người
109
Lấy bóng
103
Cắt bóng
106
Đánh đầu
109
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
107
Thể lực
101
Quyết đoán
106
Nhảy
104
Bình tĩnh
104
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 39 - Chẵn 59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~2015 | Queens Park Rangers | |
2002~2014 | Manchester United | |
2000~2002 | Leeds United | |
1996~1996 | AFC Bournemouth | |
1995~2000 | West Ham United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
16 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |