104
LM
Lee Eul Yong
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lee Eul Yong
LM 104 LWB 102
|
08.09.1975
176cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
25
95
99
100
100
100
100
98
101
101
92
91
96
96
99
99
92
Tốc độ
97
Sút
96
Chuyền bóng
102
Rê bóng
100
Phòng thủ
91
Thể chất
95
Tốc độ
98
Tăng tốc
96
Dứt điểm
99
Lực sút
97
Sút xa
94
Chọn vị trí
99
Vô lê
85
Penalty
87
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
105
Chuyền dài
101
Đá phạt
104
Sút xoáy
105
Rê bóng
101
Giữ bóng
102
Khéo léo
96
Thăng bằng
101
Phản ứng
99
Kèm người
88
Lấy bóng
97
Cắt bóng
99
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
90
Thể lực
106
Quyết đoán
99
Nhảy
90
Bình tĩnh
94
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
18
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Giờ reset: Chẵn 00-30
Xem Lee Eul Yong mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2009~2011 Gangwon FC
2006~2008 FC Seoul
2004~2006 Trabzonspor
2003~2004 FC Seoul
2002~2003 Trabzonspor
1998~2003 Jeju United
1996~1998 Sangju Sangmu FC
1995~1995 대전 코레일 FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%