91
CM
Lee Eul Yong
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lee Eul Yong
CM 91 LM 91 CDM 88
|
08.09.1975
176cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
19
83
86
87
87
88
87
85
88
88
79
79
83
83
85
85
79
Tốc độ
80
Sút
85
Chuyền bóng
91
Rê bóng
88
Phòng thủ
77
Thể chất
83
Tốc độ
82
Tăng tốc
78
Dứt điểm
86
Lực sút
93
Sút xa
83
Chọn vị trí
84
Vô lê
69
Penalty
85
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
93
Chuyền dài
85
Đá phạt
95
Sút xoáy
96
Rê bóng
89
Giữ bóng
90
Khéo léo
83
Thăng bằng
91
Phản ứng
88
Kèm người
69
Lấy bóng
90
Cắt bóng
84
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
75
Thể lực
94
Quyết đoán
94
Nhảy
73
Bình tĩnh
70
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Xem Lee Eul Yong mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2009~2011 Gangwon FC
2006~2008 FC Seoul
2004~2006 Trabzonspor
2003~2004 FC Seoul
2002~2003 Trabzonspor
1998~2003 Jeju United
1996~1998 Sangju Sangmu FC
1995~1995 대전 코레일 FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%