105
CF
D. Maradona
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Diego Maradona
CF
105
165cm
|
70kg
|
Sức khỏe
|
Huyền thoại
5
3
Level
21
99
102
102
102
96
102
80
101
101
70
70
76
76
81
81
70
Tốc độ
107
Sút
101
Chuyền bóng
97
Rê bóng
110
Phòng thủ
53
Thể chất
93
Tốc độ
108
Tăng tốc
106
Dứt điểm
105
Lực sút
94
Sút xa
102
Chọn vị trí
100
Vô lê
94
Penalty
103
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
91
Chuyền dài
95
Đá phạt
106
Sút xoáy
103
Rê bóng
110
Giữ bóng
103
Khéo léo
107
Thăng bằng
112
Phản ứng
103
Kèm người
38
Lấy bóng
60
Cắt bóng
62
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
94
Thể lực
92
Quyết đoán
94
Nhảy
95
Bình tĩnh
107
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1995~1997 | Boca Juniors | |
1993~1994 | Newell's Old Boys | |
1992~1993 | Sevilla FC | |
1984~1991 | Neapolitan | |
1982~1984 | FC Barcelona | |
1981~1982 | Boca Juniors | |
1976~1981 | Argentinos Juniors |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |