105
CF
D. Maradona
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Diego Maradona
CF 105
|
30.10.1960
165cm
|
70kg
|
Sức khỏe
|
Huyền thoại
5
3
Level
21
99
102
102
102
96
102
80
101
101
70
70
76
76
81
81
70
Tốc độ
107
Sút
101
Chuyền bóng
97
Rê bóng
110
Phòng thủ
53
Thể chất
93
Tốc độ
108
Tăng tốc
106
Dứt điểm
105
Lực sút
94
Sút xa
102
Chọn vị trí
100
Vô lê
94
Penalty
103
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
91
Chuyền dài
95
Đá phạt
106
Sút xoáy
103
Rê bóng
110
Giữ bóng
103
Khéo léo
107
Thăng bằng
112
Phản ứng
103
Kèm người
38
Lấy bóng
60
Cắt bóng
62
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
94
Thể lực
92
Quyết đoán
94
Nhảy
95
Bình tĩnh
107
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Diego Maradona mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1995~1997 Boca Juniors
1993~1994 Newell's Old Boys
1992~1993 Sevilla FC
1984~1991 Neapolitan
1982~1984 FC Barcelona
1981~1982 Boca Juniors
1976~1981 Argentinos Juniors
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.65%
3 0.51%
4 0.41%
5 0.39%
6 0.37%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.3%
11 0.3%
12
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
14
Toni Kroos
T. Kroos
CM 112
24
0.29%
15 0.26%
16 0.25%
17
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.25%
18 0.25%
19 0.25%
20
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]