100
CAM
D. Maradona
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Diego Maradona
CAM 100 CF 99
|
30.10.1960
165cm
|
70kg
|
Sức khỏe
|
Huyền thoại
5
3
Level
19
92
96
97
97
89
97
70
96
96
58
58
68
68
73
73
58
Tốc độ
100
Sút
95
Chuyền bóng
93
Rê bóng
102
Phòng thủ
39
Thể chất
83
Tốc độ
99
Tăng tốc
103
Dứt điểm
102
Lực sút
85
Sút xa
94
Chọn vị trí
92
Vô lê
88
Penalty
94
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
92
Chuyền dài
89
Đá phạt
102
Sút xoáy
96
Rê bóng
107
Giữ bóng
99
Khéo léo
91
Thăng bằng
108
Phản ứng
92
Kèm người
27
Lấy bóng
42
Cắt bóng
44
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
37
Sức mạnh
85
Thể lực
88
Quyết đoán
76
Nhảy
82
Bình tĩnh
102
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Diego Maradona mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1995~1997 Boca Juniors
1993~1994 Newell's Old Boys
1992~1993 Sevilla FC
1984~1991 Neapolitan
1982~1984 FC Barcelona
1981~1982 Boca Juniors
1976~1981 Argentinos Juniors
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.65%
3 0.51%
4 0.41%
5 0.39%
6 0.37%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.3%
11 0.3%
12
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
14
Toni Kroos
T. Kroos
CM 112
24
0.29%
15 0.26%
16 0.25%
17
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.25%
18 0.25%
19 0.25%
20
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]