93
CAM
D. Maradona
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Diego Maradona
CAM
93
CF
92
165cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
3
Level
18
85
89
90
90
83
90
66
89
89
55
55
63
63
68
68
55
Tốc độ
90
Sút
86
Chuyền bóng
86
Rê bóng
94
Phòng thủ
38
Thể chất
75
Tốc độ
88
Tăng tốc
93
Dứt điểm
89
Lực sút
80
Sút xa
88
Chọn vị trí
89
Vô lê
85
Penalty
87
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
85
Chuyền dài
83
Đá phạt
92
Sút xoáy
93
Rê bóng
96
Giữ bóng
95
Khéo léo
90
Thăng bằng
97
Phản ứng
89
Kèm người
26
Lấy bóng
41
Cắt bóng
43
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
74
Thể lực
77
Quyết đoán
75
Nhảy
81
Bình tĩnh
89
TM đổ người
12
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
7
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1995~1997 | Boca Juniors | |
1993~1994 | Newell's Old Boys | |
1992~1993 | Sevilla FC | |
1984~1991 | Neapolitan | |
1982~1984 | FC Barcelona | |
1981~1982 | Boca Juniors | |
1976~1981 | Argentinos Juniors |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |