86
CAM
D. Maradona
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Diego Maradona
CAM
86
165cm
|
70kg
|
Sức khỏe
|
Huyền thoại
5
3
Level
18
79
82
83
83
77
83
61
82
82
51
51
59
59
63
63
51
Tốc độ
86
Sút
81
Chuyền bóng
82
Rê bóng
85
Phòng thủ
34
Thể chất
72
Tốc độ
86
Tăng tốc
86
Dứt điểm
83
Lực sút
78
Sút xa
84
Chọn vị trí
78
Vô lê
79
Penalty
84
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
82
Chuyền dài
80
Đá phạt
86
Sút xoáy
85
Rê bóng
86
Giữ bóng
83
Khéo léo
86
Thăng bằng
94
Phản ứng
84
Kèm người
22
Lấy bóng
37
Cắt bóng
39
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
71
Thể lực
74
Quyết đoán
72
Nhảy
78
Bình tĩnh
86
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1995~1997 | Boca Juniors | |
1993~1994 | Newell's Old Boys | |
1992~1993 | Sevilla FC | |
1984~1991 | Neapolitan | |
1982~1984 | FC Barcelona | |
1981~1982 | Boca Juniors | |
1976~1981 | Argentinos Juniors |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |