65
GK
T. Heaton
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tom Heaton
GK
65
188cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
62
26
27
26
26
31
29
29
28
28
25
25
25
25
25
25
25
TM Đổ người
63
TM bắt bóng
63
TM phát bóng
64
TM Phản xạ
64
Tốc độ
40
TM chọn vị trí
65
Tốc độ
40
Tăng tốc
42
Dứt điểm
10
Lực sút
48
Sút xa
10
Chọn vị trí
10
Vô lê
10
Penalty
21
Chuyền ngắn
33
Tầm nhìn
42
Tạt bóng
15
Chuyền dài
40
Đá phạt
11
Sút xoáy
19
Rê bóng
15
Giữ bóng
31
Khéo léo
48
Thăng bằng
44
Phản ứng
56
Kèm người
14
Lấy bóng
13
Cắt bóng
21
Đánh đầu
14
Xoạc bóng
11
Sức mạnh
58
Thể lực
33
Quyết đoán
27
Nhảy
58
Bình tĩnh
52
TM đổ người
63
TM bắt bóng
63
TM phát bóng
64
TM phản xạ
64
TM chọn vị trí
65
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Manchester United | |
2019~2021 | Aston Villa | |
2013~2019 | Burnley | |
2012~2013 | Bristol city | |
2010~2010 | Wickham Wanderers | |
2010~2012 | Cardiff city | |
2009~2009 | Queens Park Rangers | |
2009~2010 | rochdale | |
2008~2009 | Cardiff city | |
2006~2006 | Antwerp | |
2005~2006 | swindon town | |
2005~2010 | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |