68
RM
H. Wilson
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Harry Wilson
RM
68
RW
69
173cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
2
Level
15
62
65
66
66
62
65
51
65
65
44
44
51
51
54
54
44
Tốc độ
64
Sút
68
Chuyền bóng
66
Rê bóng
66
Phòng thủ
38
Thể chất
51
Tốc độ
63
Tăng tốc
67
Dứt điểm
65
Lực sút
73
Sút xa
72
Chọn vị trí
65
Vô lê
65
Penalty
69
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
68
Chuyền dài
60
Đá phạt
75
Sút xoáy
76
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Khéo léo
69
Thăng bằng
74
Phản ứng
64
Kèm người
39
Lấy bóng
40
Cắt bóng
35
Đánh đầu
40
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
49
Thể lực
63
Quyết đoán
40
Nhảy
55
Bình tĩnh
67
TM đổ người
6
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
8
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Fulham | |
2020~2021 | Cardiff city | |
2019~2020 | AFC Bournemouth | |
2018~2018 | Hull City | |
2018~2019 | derby county | |
2016~2021 | Liverpool |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |