75
RB
K. Walker
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kyle Walker
RB
75
183cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
16
65
66
67
67
68
66
71
69
69
71
71
72
72
72
72
71
Tốc độ
79
Sút
55
Chuyền bóng
68
Rê bóng
69
Phòng thủ
69
Thể chất
72
Tốc độ
83
Tăng tốc
75
Dứt điểm
45
Lực sút
76
Sút xa
61
Chọn vị trí
60
Vô lê
50
Penalty
56
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
68
Chuyền dài
72
Đá phạt
63
Sút xoáy
67
Rê bóng
70
Giữ bóng
72
Khéo léo
58
Thăng bằng
61
Phản ứng
75
Kèm người
66
Lấy bóng
75
Cắt bóng
69
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
71
Thể lực
72
Quyết đoán
74
Nhảy
77
Bình tĩnh
66
TM đổ người
10
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
14
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Manchester City | |
2011~2011 | Aston Villa | |
2010~2011 | Queens Park Rangers | |
2009~2010 | Sheffield United | |
2009~2017 | Tottenham Hotspur | |
2008~2009 | Northampton Town |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |