75
RB
K. Walker
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kyle Walker
RB 75
|
|
28.05.1990
183cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
16
65
66
67
67
68
66
71
69
69
71
71
72
72
72
72
71
Tốc độ
79
Sút
55
Chuyền bóng
68
Rê bóng
69
Phòng thủ
69
Thể chất
72
Tốc độ
83
Tăng tốc
75
Dứt điểm
45
Lực sút
76
Sút xa
61
Chọn vị trí
60
Vô lê
50
Penalty
56
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
68
Chuyền dài
72
Đá phạt
63
Sút xoáy
67
Rê bóng
70
Giữ bóng
72
Khéo léo
58
Thăng bằng
61
Phản ứng
75
Kèm người
66
Lấy bóng
75
Cắt bóng
69
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
71
Thể lực
72
Quyết đoán
74
Nhảy
77
Bình tĩnh
66
TM đổ người
10
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
14
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2017~ Manchester City
2011~2011 Aston Villa
2010~2011 Queens Park Rangers
2009~2010 Sheffield United
2009~2017 Tottenham Hotspur
2008~2009 Northampton Town
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%