![](/client/img/card/live.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/13000/12893.png?t=20231127)
75
RB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team679.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1578.jpg?t=20231026)
![](/client/img/ico_pay.png)
8
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club89.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kyle Walker
RB
75
183cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
16
65
66
67
67
68
66
71
69
69
71
71
72
72
72
72
71
Tốc độ
79
Sút
55
Chuyền bóng
68
Rê bóng
69
Phòng thủ
69
Thể chất
72
Tốc độ
83
Tăng tốc
75
Dứt điểm
45
Lực sút
76
Sút xa
61
Chọn vị trí
60
Vô lê
50
Penalty
56
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
68
Chuyền dài
72
Đá phạt
63
Sút xoáy
67
Rê bóng
70
Giữ bóng
72
Khéo léo
58
Thăng bằng
61
Phản ứng
75
Kèm người
66
Lấy bóng
75
Cắt bóng
69
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
71
Thể lực
72
Quyết đoán
74
Nhảy
77
Bình tĩnh
66
TM đổ người
10
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
14
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Ném biên xa Ném biên xa](/client/img/traits/nem-bien-xa.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ |
![]() |
|
2011~2011 |
![]() |
|
2010~2011 |
![]() |
|
2009~2010 |
![]() |
|
2009~2017 |
![]() |
|
2008~2009 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |