103
RB
K. Walker
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kyle Walker
RB 103
|
|
28.05.1990
183cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
21
95
96
96
96
98
96
100
98
98
100
100
100
100
100
100
100
Tốc độ
102
Sút
83
Chuyền bóng
97
Rê bóng
97
Phòng thủ
100
Thể chất
100
Tốc độ
102
Tăng tốc
104
Dứt điểm
79
Lực sút
98
Sút xa
75
Chọn vị trí
104
Vô lê
72
Penalty
83
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
100
Chuyền dài
101
Đá phạt
79
Sút xoáy
97
Rê bóng
97
Giữ bóng
98
Khéo léo
93
Thăng bằng
101
Phản ứng
102
Kèm người
100
Lấy bóng
100
Cắt bóng
101
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
100
Thể lực
102
Quyết đoán
100
Nhảy
102
Bình tĩnh
98
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
11
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Chuyền dài ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm CLB Cho mượn
2017~ Manchester City
2011~2011 Aston Villa
2010~2011 Queens Park Rangers
2009~2010 Sheffield United
2009~2017 Tottenham Hotspur
2008~2009 Northampton Town
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%