110
RB
K. Walker
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kyle Walker
RB 110 CB 110 RWB 110
|
|
28.05.1990
183cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
25
97
99
100
100
103
101
106
103
103
107
107
107
107
107
107
107
Tốc độ
111
Sút
81
Chuyền bóng
104
Rê bóng
104
Phòng thủ
106
Thể chất
108
Tốc độ
113
Tăng tốc
110
Dứt điểm
72
Lực sút
100
Sút xa
80
Chọn vị trí
96
Vô lê
77
Penalty
86
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
104
Chuyền dài
105
Đá phạt
91
Sút xoáy
103
Rê bóng
103
Giữ bóng
106
Khéo léo
105
Thăng bằng
106
Phản ứng
109
Kèm người
106
Lấy bóng
110
Cắt bóng
103
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
108
Sức mạnh
108
Thể lực
110
Quyết đoán
106
Nhảy
109
Bình tĩnh
108
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2017~ Manchester City
2011~2011 Aston Villa
2010~2011 Queens Park Rangers
2009~2010 Sheffield United
2009~2017 Tottenham Hotspur
2008~2009 Northampton Town
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%