108
ST
Robbie Keane
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Robbie Keane
ST 108
|
08.07.1980
175cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
26
105
105
104
104
97
104
82
103
103
75
74
80
80
84
84
75
Tốc độ
105
Sút
107
Chuyền bóng
97
Rê bóng
105
Phòng thủ
59
Thể chất
99
Tốc độ
105
Tăng tốc
107
Dứt điểm
109
Lực sút
108
Sút xa
104
Chọn vị trí
109
Vô lê
111
Penalty
105
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
94
Chuyền dài
87
Đá phạt
84
Sút xoáy
101
Rê bóng
104
Giữ bóng
106
Khéo léo
107
Thăng bằng
106
Phản ứng
111
Kèm người
62
Lấy bóng
54
Cắt bóng
56
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
97
Thể lực
107
Quyết đoán
96
Nhảy
93
Bình tĩnh
107
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
16
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Xem Robbie Keane mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~2018 ATK 풋볼 클럽
2012~2012 Aston Villa
2011~2011 West Ham United
2011~2016 LA Galaxy
2010~2010 Celtic
2009~2011 Tottenham Hotspur
2008~2009 Liverpool
2002~2008 Tottenham Hotspur
2000~2000 Inter Milan
2000~2002 Leeds United
1999~2000 Coventry City
1997~1999 Wolverhampton Wanderers
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%