107
CF
Robbie Keane
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Robbie Keane
CF 107 LW 106
|
08.07.1980
175cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
24
104
104
103
103
96
103
81
102
102
74
74
79
79
82
82
74
Tốc độ
105
Sút
104
Chuyền bóng
95
Rê bóng
104
Phòng thủ
58
Thể chất
96
Tốc độ
104
Tăng tốc
107
Dứt điểm
105
Lực sút
106
Sút xa
102
Chọn vị trí
110
Vô lê
107
Penalty
100
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
90
Chuyền dài
84
Đá phạt
79
Sút xoáy
101
Rê bóng
103
Giữ bóng
105
Khéo léo
105
Thăng bằng
106
Phản ứng
109
Kèm người
59
Lấy bóng
55
Cắt bóng
53
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
95
Thể lực
102
Quyết đoán
96
Nhảy
94
Bình tĩnh
107
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
15
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10
Xem Robbie Keane mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2017~2018 ATK 풋볼 클럽
2012~2012 Aston Villa
2011~2011 West Ham United
2011~2016 LA Galaxy
2010~2010 Celtic
2009~2011 Tottenham Hotspur
2008~2009 Liverpool
2002~2008 Tottenham Hotspur
2000~2000 Inter Milan
2000~2002 Leeds United
1999~2000 Coventry City
1997~1999 Wolverhampton Wanderers
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%