75
CM
O. Pineda
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Orbelín Pineda
CM 75
|
|
24.03.1996
168cm
|
64kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
15
66
71
72
72
72
73
68
73
73
60
60
68
68
70
70
60
Tốc độ
83
Sút
66
Chuyền bóng
69
Rê bóng
76
Phòng thủ
60
Thể chất
61
Tốc độ
84
Tăng tốc
82
Dứt điểm
64
Lực sút
70
Sút xa
69
Chọn vị trí
67
Vô lê
64
Penalty
60
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
64
Chuyền dài
72
Đá phạt
53
Sút xoáy
65
Rê bóng
76
Giữ bóng
75
Khéo léo
88
Thăng bằng
83
Phản ứng
69
Kèm người
63
Lấy bóng
62
Cắt bóng
64
Đánh đầu
38
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
47
Thể lực
89
Quyết đoán
64
Nhảy
62
Bình tĩnh
69
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
4
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Orbelín Pineda mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ AEK Athens
2022~ AEK Athens
2022~2023 AEK Athens
2018~ Cruz Azul
2018~2022 Cruz Azul
2015~2018 Club Deportivo Guadalajara
2014~2015 Gallos Blancos de Queretaro
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%