70
CAM
O. Pineda
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Orbelín Pineda
CAM
70
LM
70
CM
68
169cm
|
63kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
16
64
67
68
68
65
67
62
67
67
57
57
62
62
64
64
57
Tốc độ
71
Sút
66
Chuyền bóng
62
Rê bóng
72
Phòng thủ
56
Thể chất
58
Tốc độ
71
Tăng tốc
72
Dứt điểm
67
Lực sút
67
Sút xa
66
Chọn vị trí
64
Vô lê
62
Penalty
66
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
64
Chuyền dài
64
Đá phạt
49
Sút xoáy
62
Rê bóng
72
Giữ bóng
71
Khéo léo
78
Thăng bằng
69
Phản ứng
69
Kèm người
56
Lấy bóng
57
Cắt bóng
58
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
50
Thể lực
72
Quyết đoán
62
Nhảy
62
Bình tĩnh
62
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
6
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | AEK Athens | |
2022~ | AEK Athens | |
2022~2023 | AEK Athens | |
2018~ | Cruz Azul | |
2018~2022 | Cruz Azul | |
2015~2018 | Club Deportivo Guadalajara | |
2014~2015 | Gallos Blancos de Queretaro |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |