116
CAM
Z. Zidane
30
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Zinedine Zidane
CAM
116
LM
115
185cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
27
111
113
113
113
111
113
101
112
112
95
94
98
98
101
101
95
Tốc độ
109
Sút
111
Chuyền bóng
112
Rê bóng
118
Phòng thủ
86
Thể chất
107
Tốc độ
109
Tăng tốc
111
Dứt điểm
107
Lực sút
114
Sút xa
117
Chọn vị trí
109
Vô lê
116
Penalty
109
Chuyền ngắn
114
Tầm nhìn
113
Tạt bóng
110
Chuyền dài
109
Đá phạt
112
Sút xoáy
114
Rê bóng
119
Giữ bóng
120
Khéo léo
113
Thăng bằng
115
Phản ứng
109
Kèm người
82
Lấy bóng
85
Cắt bóng
94
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
107
Thể lực
111
Quyết đoán
108
Nhảy
99
Bình tĩnh
120
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
19
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50 - Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2001~2006 | Real Madrid | |
1996~2001 | Juventus F.C | |
1992~1996 | FC Girondaeng Bordeaux | |
1988~1992 | AS 칸 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |