107
CB
S. Bell
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stefan Bell
CB
107
192cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
2
5
Level
23
94
92
91
91
95
92
101
93
93
104
104
98
98
97
97
104
Tốc độ
85
Sút
85
Chuyền bóng
89
Rê bóng
96
Phòng thủ
106
Thể chất
105
Tốc độ
86
Tăng tốc
84
Dứt điểm
89
Lực sút
94
Sút xa
70
Chọn vị trí
94
Vô lê
84
Penalty
71
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
83
Chuyền dài
104
Đá phạt
70
Sút xoáy
83
Rê bóng
101
Giữ bóng
93
Khéo léo
86
Thăng bằng
87
Phản ứng
102
Kèm người
106
Lấy bóng
108
Cắt bóng
109
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
109
Thể lực
100
Quyết đoán
104
Nhảy
102
Bình tĩnh
104
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2011~2011 | Eintracht Frankfurt | |
2010~ | 1. FSV Mainz 05 | |
2010~2011 | TSV 1860 Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |