103
CB
S. Bell
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stefan Bell
CB
103
192cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
2
5
Level
21
90
88
87
87
92
88
98
89
89
100
100
95
95
94
94
100
Tốc độ
79
Sút
79
Chuyền bóng
89
Rê bóng
91
Phòng thủ
102
Thể chất
101
Tốc độ
80
Tăng tốc
78
Dứt điểm
83
Lực sút
90
Sút xa
65
Chọn vị trí
87
Vô lê
77
Penalty
65
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
88
Chuyền dài
101
Đá phạt
65
Sút xoáy
78
Rê bóng
95
Giữ bóng
90
Khéo léo
79
Thăng bằng
80
Phản ứng
99
Kèm người
103
Lấy bóng
103
Cắt bóng
104
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
95
Sức mạnh
107
Thể lực
94
Quyết đoán
97
Nhảy
98
Bình tĩnh
99
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2011~2011 | Eintracht Frankfurt | |
2010~ | 1. FSV Mainz 05 | |
2010~2011 | TSV 1860 Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |