104
ST
R. van Nistelrooy
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ruud van Nistelrooy
ST
104
188cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
3
5
Level
28
101
99
98
98
87
96
70
96
96
67
67
71
71
73
73
67
Tốc độ
103
Sút
102
Chuyền bóng
86
Rê bóng
98
Phòng thủ
48
Thể chất
96
Tốc độ
103
Tăng tốc
104
Dứt điểm
107
Lực sút
100
Sút xa
95
Chọn vị trí
107
Vô lê
104
Penalty
105
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
84
Chuyền dài
74
Đá phạt
85
Sút xoáy
97
Rê bóng
98
Giữ bóng
101
Khéo léo
94
Thăng bằng
102
Phản ứng
97
Kèm người
43
Lấy bóng
52
Cắt bóng
27
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
101
Thể lực
95
Quyết đoán
90
Nhảy
91
Bình tĩnh
102
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
20
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2011~2012 | Malaga CF | |
2010~2011 | Hamburg SV | |
2006~2010 | Real Madrid | |
2001~2006 | Manchester United | |
1998~2001 | PSV | |
1997~1998 | SC Heyrenbane | |
1994~1997 | FC 덴보스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |