122
ST
R. van Nistelrooy
31
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ruud van Nistelrooy
ST
122
188cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
42
119
117
116
116
105
113
92
113
113
90
90
93
93
95
95
90
Tốc độ
120
Sút
121
Chuyền bóng
101
Rê bóng
119
Phòng thủ
73
Thể chất
115
Tốc độ
120
Tăng tốc
122
Dứt điểm
126
Lực sút
119
Sút xa
110
Chọn vị trí
124
Vô lê
124
Penalty
124
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
100
Chuyền dài
93
Đá phạt
105
Sút xoáy
120
Rê bóng
119
Giữ bóng
119
Khéo léo
122
Thăng bằng
122
Phản ứng
121
Kèm người
68
Lấy bóng
71
Cắt bóng
68
Đánh đầu
119
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
116
Thể lực
117
Quyết đoán
110
Nhảy
122
Bình tĩnh
125
TM đổ người
31
TM bắt bóng
35
TM phát bóng
35
TM phản xạ
31
TM chọn vị trí
33
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2011~2012 | Malaga CF | |
2010~2011 | Hamburg SV | |
2006~2010 | Real Madrid | |
2001~2006 | Manchester United | |
1998~2001 | PSV | |
1997~1998 | SC Heyrenbane | |
1994~1997 | FC 덴보스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.42% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
17 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |