111
ST
R. van Nistelrooy
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ruud van Nistelrooy
ST
111
CF
109
188cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
32
108
106
105
105
95
103
80
103
103
76
76
80
80
83
83
76
Tốc độ
110
Sút
110
Chuyền bóng
92
Rê bóng
107
Phòng thủ
58
Thể chất
103
Tốc độ
110
Tăng tốc
112
Dứt điểm
115
Lực sút
108
Sút xa
100
Chọn vị trí
112
Vô lê
111
Penalty
114
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
91
Chuyền dài
83
Đá phạt
95
Sút xoáy
110
Rê bóng
107
Giữ bóng
108
Khéo léo
108
Thăng bằng
112
Phản ứng
107
Kèm người
48
Lấy bóng
56
Cắt bóng
58
Đánh đầu
110
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
105
Thể lực
104
Quyết đoán
98
Nhảy
103
Bình tĩnh
113
TM đổ người
22
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
24
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2011~2012 | Malaga CF | |
2010~2011 | Hamburg SV | |
2006~2010 | Real Madrid | |
2001~2006 | Manchester United | |
1998~2001 | PSV | |
1997~1998 | SC Heyrenbane | |
1994~1997 | FC 덴보스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.42% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
17 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |